10 nghìn Krone Na Uy sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền NOK sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
2.489,19 xcd

kr1,000 NOK = $0,2489 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Đông Caribê
1 NOK0.24892 XCD
5 NOK1.24460 XCD
10 NOK2.48919 XCD
20 NOK4.97838 XCD
50 NOK12.44595 XCD
100 NOK24.89190 XCD
250 NOK62.22975 XCD
500 NOK124.45950 XCD
1000 NOK248.91900 XCD
2000 NOK497.83800 XCD
5000 NOK1,244.59500 XCD
10000 NOK2,489.19000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krone Na Uy
1 XCD4.01737 NOK
5 XCD20.08685 NOK
10 XCD40.17370 NOK
20 XCD80.34740 NOK
50 XCD200.86850 NOK
100 XCD401.73700 NOK
250 XCD1,004.34250 NOK
500 XCD2,008.68500 NOK
1000 XCD4,017.37000 NOK
2000 XCD8,034.74000 NOK
5000 XCD20,086.85000 NOK
10000 XCD40,173.70000 NOK