500 Krone Na Uy sang Peso Mexico

Đổi tiền NOK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
777,34 mxn

kr1,000 NOK = Mex$1,555 MXN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Mexico
1 NOK1.55468 MXN
5 NOK7.77340 MXN
10 NOK15.54680 MXN
20 NOK31.09360 MXN
50 NOK77.73400 MXN
100 NOK155.46800 MXN
250 NOK388.67000 MXN
500 NOK777.34000 MXN
1000 NOK1,554.68000 MXN
2000 NOK3,109.36000 MXN
5000 NOK7,773.40000 MXN
10000 NOK15,546.80000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krone Na Uy
1 MXN0.64322 NOK
5 MXN3.21611 NOK
10 MXN6.43221 NOK
20 MXN12.86442 NOK
50 MXN32.16105 NOK
100 MXN64.32210 NOK
250 MXN160.80525 NOK
500 MXN321.61050 NOK
1000 MXN643.22100 NOK
2000 MXN1,286.44200 NOK
5000 MXN3,216.10500 NOK
10000 MXN6,432.21000 NOK