10 nghìn Krone Na Uy sang Peso Mexico

Đổi tiền NOK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
15.410,90 mxn

kr1,000 NOK = Mex$1,541 MXN

Mid-market exchange rate at 15:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Mexico
1 NOK1.54109 MXN
5 NOK7.70545 MXN
10 NOK15.41090 MXN
20 NOK30.82180 MXN
50 NOK77.05450 MXN
100 NOK154.10900 MXN
250 NOK385.27250 MXN
500 NOK770.54500 MXN
1000 NOK1,541.09000 MXN
2000 NOK3,082.18000 MXN
5000 NOK7,705.45000 MXN
10000 NOK15,410.90000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krone Na Uy
1 MXN0.64889 NOK
5 MXN3.24445 NOK
10 MXN6.48890 NOK
20 MXN12.97780 NOK
50 MXN32.44450 NOK
100 MXN64.88900 NOK
250 MXN162.22250 NOK
500 MXN324.44500 NOK
1000 MXN648.89000 NOK
2000 MXN1,297.78000 NOK
5000 MXN3,244.45000 NOK
10000 MXN6,488.90000 NOK