5.000 Krone Na Uy sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền NOK sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nok
366,62 gip

kr1,000 NOK = £0,07332 GIP

Mid-market exchange rate at 11:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Gibraltar
1 NOK0.07332 GIP
5 NOK0.36662 GIP
10 NOK0.73324 GIP
20 NOK1.46647 GIP
50 NOK3.66618 GIP
100 NOK7.33235 GIP
250 NOK18.33088 GIP
500 NOK36.66175 GIP
1000 NOK73.32350 GIP
2000 NOK146.64700 GIP
5000 NOK366.61750 GIP
10000 NOK733.23500 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Krone Na Uy
1 GIP13.63820 NOK
5 GIP68.19100 NOK
10 GIP136.38200 NOK
20 GIP272.76400 NOK
50 GIP681.91000 NOK
100 GIP1,363.82000 NOK
250 GIP3,409.55000 NOK
500 GIP6,819.10000 NOK
1000 GIP13,638.20000 NOK
2000 GIP27,276.40000 NOK
5000 GIP68,191.00000 NOK
10000 GIP136,382.00000 NOK