10 Krone Na Uy sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền NOK sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
0,74 gip

kr1,000 NOK = £0,07369 GIP

Mid-market exchange rate at 03:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Gibraltar
1 NOK0.07369 GIP
5 NOK0.36847 GIP
10 NOK0.73694 GIP
20 NOK1.47387 GIP
50 NOK3.68469 GIP
100 NOK7.36937 GIP
250 NOK18.42343 GIP
500 NOK36.84685 GIP
1000 NOK73.69370 GIP
2000 NOK147.38740 GIP
5000 NOK368.46850 GIP
10000 NOK736.93700 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Krone Na Uy
1 GIP13.56970 NOK
5 GIP67.84850 NOK
10 GIP135.69700 NOK
20 GIP271.39400 NOK
50 GIP678.48500 NOK
100 GIP1,356.97000 NOK
250 GIP3,392.42500 NOK
500 GIP6,784.85000 NOK
1000 GIP13,569.70000 NOK
2000 GIP27,139.40000 NOK
5000 GIP67,848.50000 NOK
10000 GIP135,697.00000 NOK