10 nghìn Krone Na Uy sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền NOK sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
6.564,05 cny

kr1,000 NOK = ¥0,6564 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Chinese Yuan RMB
1 NOK0.65641 CNY
5 NOK3.28203 CNY
10 NOK6.56405 CNY
20 NOK13.12810 CNY
50 NOK32.82025 CNY
100 NOK65.64050 CNY
250 NOK164.10125 CNY
500 NOK328.20250 CNY
1000 NOK656.40500 CNY
2000 NOK1,312.81000 CNY
5000 NOK3,282.02500 CNY
10000 NOK6,564.05000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krone Na Uy
1 CNY1.52345 NOK
5 CNY7.61725 NOK
10 CNY15.23450 NOK
20 CNY30.46900 NOK
50 CNY76.17250 NOK
100 CNY152.34500 NOK
250 CNY380.86250 NOK
500 CNY761.72500 NOK
1000 CNY1,523.45000 NOK
2000 CNY3,046.90000 NOK
5000 CNY7,617.25000 NOK
10000 CNY15,234.50000 NOK