250 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Krone Na Uy

Đổi tiền CNY sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cny
384,25 nok

¥1,000 CNY = kr1,537 NOK

Mid-market exchange rate at 07:05
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krone Na Uy
1 CNY1.53701 NOK
5 CNY7.68505 NOK
10 CNY15.37010 NOK
20 CNY30.74020 NOK
50 CNY76.85050 NOK
100 CNY153.70100 NOK
250 CNY384.25250 NOK
500 CNY768.50500 NOK
1000 CNY1,537.01000 NOK
2000 CNY3,074.02000 NOK
5000 CNY7,685.05000 NOK
10000 CNY15,370.10000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Chinese Yuan RMB
1 NOK0.65061 CNY
5 NOK3.25306 CNY
10 NOK6.50612 CNY
20 NOK13.01224 CNY
50 NOK32.53060 CNY
100 NOK65.06120 CNY
250 NOK162.65300 CNY
500 NOK325.30600 CNY
1000 NOK650.61200 CNY
2000 NOK1,301.22400 CNY
5000 NOK3,253.06000 CNY
10000 NOK6,506.12000 CNY