10 nghìn Krone Na Uy sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền NOK sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
1.649 ang

kr1,000 NOK = ƒ0,1649 ANG

Mid-market exchange rate at 04:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 NOK0.16490 ANG
5 NOK0.82450 ANG
10 NOK1.64900 ANG
20 NOK3.29800 ANG
50 NOK8.24500 ANG
100 NOK16.49000 ANG
250 NOK41.22500 ANG
500 NOK82.45000 ANG
1000 NOK164.90000 ANG
2000 NOK329.80000 ANG
5000 NOK824.50000 ANG
10000 NOK1,649.00000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Krone Na Uy
1 ANG6.06428 NOK
5 ANG30.32140 NOK
10 ANG60.64280 NOK
20 ANG121.28560 NOK
50 ANG303.21400 NOK
100 ANG606.42800 NOK
250 ANG1,516.07000 NOK
500 ANG3,032.14000 NOK
1000 ANG6,064.28000 NOK
2000 ANG12,128.56000 NOK
5000 ANG30,321.40000 NOK
10000 ANG60,642.80000 NOK