Đổi tiền NOK sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Krone Na Uy sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

1.000 nok
167,64 ang

kr1,000 NOK = ƒ0,1676 ANG

Mid-market exchange rate at 19:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 NOK0.16764 ANG
5 NOK0.83819 ANG
10 NOK1.67637 ANG
20 NOK3.35274 ANG
50 NOK8.38185 ANG
100 NOK16.76370 ANG
250 NOK41.90925 ANG
500 NOK83.81850 ANG
1000 NOK167.63700 ANG
2000 NOK335.27400 ANG
5000 NOK838.18500 ANG
10000 NOK1,676.37000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Krone Na Uy
1 ANG5.96528 NOK
5 ANG29.82640 NOK
10 ANG59.65280 NOK
20 ANG119.30560 NOK
50 ANG298.26400 NOK
100 ANG596.52800 NOK
250 ANG1,491.32000 NOK
500 ANG2,982.64000 NOK
1000 ANG5,965.28000 NOK
2000 ANG11,930.56000 NOK
5000 ANG29,826.40000 NOK
10000 ANG59,652.80000 NOK