1 nghìn Cordoba Nicaragua sang Rand Nam Phi

Đổi tiền NIO sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
493,71 zar

C$1,000 NIO = R0,4937 ZAR

Mid-market exchange rate at 07:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rand Nam Phi
1 NIO0.49371 ZAR
5 NIO2.46856 ZAR
10 NIO4.93712 ZAR
20 NIO9.87424 ZAR
50 NIO24.68560 ZAR
100 NIO49.37120 ZAR
250 NIO123.42800 ZAR
500 NIO246.85600 ZAR
1000 NIO493.71200 ZAR
2000 NIO987.42400 ZAR
5000 NIO2,468.56000 ZAR
10000 NIO4,937.12000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Cordoba Nicaragua
1 ZAR2.02547 NIO
5 ZAR10.12735 NIO
10 ZAR20.25470 NIO
20 ZAR40.50940 NIO
50 ZAR101.27350 NIO
100 ZAR202.54700 NIO
250 ZAR506.36750 NIO
500 ZAR1,012.73500 NIO
1000 ZAR2,025.47000 NIO
2000 ZAR4,050.94000 NIO
5000 ZAR10,127.35000 NIO
10000 ZAR20,254.70000 NIO