10 Cordoba Nicaragua sang Rand Nam Phi

Đổi tiền NIO sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nio
4,94 zar

C$1,000 NIO = R0,4940 ZAR

Mid-market exchange rate at 00:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rand Nam Phi
1 NIO0.49399 ZAR
5 NIO2.46995 ZAR
10 NIO4.93990 ZAR
20 NIO9.87980 ZAR
50 NIO24.69950 ZAR
100 NIO49.39900 ZAR
250 NIO123.49750 ZAR
500 NIO246.99500 ZAR
1000 NIO493.99000 ZAR
2000 NIO987.98000 ZAR
5000 NIO2,469.95000 ZAR
10000 NIO4,939.90000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Cordoba Nicaragua
1 ZAR2.02433 NIO
5 ZAR10.12165 NIO
10 ZAR20.24330 NIO
20 ZAR40.48660 NIO
50 ZAR101.21650 NIO
100 ZAR202.43300 NIO
250 ZAR506.08250 NIO
500 ZAR1,012.16500 NIO
1000 ZAR2,024.33000 NIO
2000 ZAR4,048.66000 NIO
5000 ZAR10,121.65000 NIO
10000 ZAR20,243.30000 NIO