100 Cordoba Nicaragua sang Bảng Guernsey

Đổi tiền NIO sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nio
2,16 ggp

C$1,000 NIO = £0,02159 GGP

Mid-market exchange rate at 23:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Guernsey
1 NIO0.02159 GGP
5 NIO0.10795 GGP
10 NIO0.21590 GGP
20 NIO0.43180 GGP
50 NIO1.07949 GGP
100 NIO2.15898 GGP
250 NIO5.39745 GGP
500 NIO10.79490 GGP
1000 NIO21.58980 GGP
2000 NIO43.17960 GGP
5000 NIO107.94900 GGP
10000 NIO215.89800 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Cordoba Nicaragua
1 GGP46.31810 NIO
5 GGP231.59050 NIO
10 GGP463.18100 NIO
20 GGP926.36200 NIO
50 GGP2,315.90500 NIO
100 GGP4,631.81000 NIO
250 GGP11,579.52500 NIO
500 GGP23,159.05000 NIO
1000 GGP46,318.10000 NIO
2000 GGP92,636.20000 NIO
5000 GGP231,590.50000 NIO
10000 GGP463,181.00000 NIO