1 nghìn Naira Nigeria sang currency-names.VES

Đổi tiền NGN sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
26,01 ves

₦1,000 NGN = Bs.0,02601 VES

Mid-market exchange rate at 10:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / currency.VES
1 NGN0.02601 VES
5 NGN0.13003 VES
10 NGN0.26005 VES
20 NGN0.52010 VES
50 NGN1.30026 VES
100 NGN2.60051 VES
250 NGN6.50128 VES
500 NGN13.00255 VES
1000 NGN26.00510 VES
2000 NGN52.01020 VES
5000 NGN130.02550 VES
10000 NGN260.05100 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Naira Nigeria
1 VES38.45400 NGN
5 VES192.27000 NGN
10 VES384.54000 NGN
20 VES769.08000 NGN
50 VES1,922.70000 NGN
100 VES3,845.40000 NGN
250 VES9,613.50000 NGN
500 VES19,227.00000 NGN
1000 VES38,454.00000 NGN
2000 VES76,908.00000 NGN
5000 VES192,270.00000 NGN
10000 VES384,540.00000 NGN