Naira Nigeria sang Dinar Tunisia

Đổi tiền NGN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
2,545 tnd

₦1,000 NGN = DT0,002545 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Dinar Tunisia
1 NGN0.00255 TND
5 NGN0.01273 TND
10 NGN0.02545 TND
20 NGN0.05091 TND
50 NGN0.12727 TND
100 NGN0.25454 TND
250 NGN0.63634 TND
500 NGN1.27269 TND
1000 NGN2.54537 TND
2000 NGN5.09074 TND
5000 NGN12.72685 TND
10000 NGN25.45370 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Naira Nigeria
1 TND392.87000 NGN
5 TND1,964.35000 NGN
10 TND3,928.70000 NGN
20 TND7,857.40000 NGN
50 TND19,643.50000 NGN
100 TND39,287.00000 NGN
250 TND98,217.50000 NGN
500 TND196,435.00000 NGN
1000 TND392,870.00000 NGN
2000 TND785,740.00000 NGN
5000 TND1,964,350.00000 NGN
10000 TND3,928,700.00000 NGN