2.000 Naira Nigeria sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NGN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ngn
63,22 egp

₦1,000 NGN = E£0,03161 EGP

Mid-market exchange rate at 12:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Bảng Ai Cập
1 NGN0.03161 EGP
5 NGN0.15805 EGP
10 NGN0.31610 EGP
20 NGN0.63220 EGP
50 NGN1.58050 EGP
100 NGN3.16100 EGP
250 NGN7.90250 EGP
500 NGN15.80500 EGP
1000 NGN31.61000 EGP
2000 NGN63.22000 EGP
5000 NGN158.05000 EGP
10000 NGN316.10000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Naira Nigeria
1 EGP31.63560 NGN
5 EGP158.17800 NGN
10 EGP316.35600 NGN
20 EGP632.71200 NGN
50 EGP1,581.78000 NGN
100 EGP3,163.56000 NGN
250 EGP7,908.90000 NGN
500 EGP15,817.80000 NGN
1000 EGP31,635.60000 NGN
2000 EGP63,271.20000 NGN
5000 EGP158,178.00000 NGN
10000 EGP316,356.00000 NGN