Đổi tiền EGP sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Bảng Ai Cập sang Naira Nigeria

1.000 egp
30.974 ngn

E£1,000 EGP = ₦30,97 NGN

Mid-market exchange rate at 15:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Naira Nigeria
1 EGP30.97400 NGN
5 EGP154.87000 NGN
10 EGP309.74000 NGN
20 EGP619.48000 NGN
50 EGP1,548.70000 NGN
100 EGP3,097.40000 NGN
250 EGP7,743.50000 NGN
500 EGP15,487.00000 NGN
1000 EGP30,974.00000 NGN
2000 EGP61,948.00000 NGN
5000 EGP154,870.00000 NGN
10000 EGP309,740.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Bảng Ai Cập
1 NGN0.03229 EGP
5 NGN0.16143 EGP
10 NGN0.32285 EGP
20 NGN0.64570 EGP
50 NGN1.61426 EGP
100 NGN3.22852 EGP
250 NGN8.07130 EGP
500 NGN16.14260 EGP
1000 NGN32.28520 EGP
2000 NGN64.57040 EGP
5000 NGN161.42600 EGP
10000 NGN322.85200 EGP