Naira Nigeria sang currency-names.CUP

Đổi tiền NGN sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
17,05 cup

₦1,000 NGN = ₱0,01705 CUP

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Peso Cuba
1 NGN0.01705 CUP
5 NGN0.08527 CUP
10 NGN0.17054 CUP
20 NGN0.34108 CUP
50 NGN0.85270 CUP
100 NGN1.70541 CUP
250 NGN4.26353 CUP
500 NGN8.52705 CUP
1000 NGN17.05410 CUP
2000 NGN34.10820 CUP
5000 NGN85.27050 CUP
10000 NGN170.54100 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Naira Nigeria
1 CUP58.63700 NGN
5 CUP293.18500 NGN
10 CUP586.37000 NGN
20 CUP1,172.74000 NGN
50 CUP2,931.85000 NGN
100 CUP5,863.70000 NGN
250 CUP14,659.25000 NGN
500 CUP29,318.50000 NGN
1000 CUP58,637.00000 NGN
2000 CUP117,274.00000 NGN
5000 CUP293,185.00000 NGN
10000 CUP586,370.00000 NGN