1 nghìn Đô-la Namibia sang Franc CFP

Đổi tiền NAD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
6.053 xpf

$1,000 NAD = ₣6,053 XPF

Mid-market exchange rate at 06:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Franc CFP
1 NAD6.05303 XPF
5 NAD30.26515 XPF
10 NAD60.53030 XPF
20 NAD121.06060 XPF
50 NAD302.65150 XPF
100 NAD605.30300 XPF
250 NAD1,513.25750 XPF
500 NAD3,026.51500 XPF
1000 NAD6,053.03000 XPF
2000 NAD12,106.06000 XPF
5000 NAD30,265.15000 XPF
10000 NAD60,530.30000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Namibia
1 XPF0.16521 NAD
5 XPF0.82603 NAD
10 XPF1.65206 NAD
20 XPF3.30412 NAD
50 XPF8.26030 NAD
100 XPF16.52060 NAD
250 XPF41.30150 NAD
500 XPF82.60300 NAD
1000 XPF165.20600 NAD
2000 XPF330.41200 NAD
5000 XPF826.03000 NAD
10000 XPF1,652.06000 NAD