1 Đô-la Namibia sang Rúp Nga

Đổi tiền NAD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nad
4,94 rub

$1,000 NAD = руб4,944 RUB

Mid-market exchange rate at 17:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rúp Nga
1 NAD4.94383 RUB
5 NAD24.71915 RUB
10 NAD49.43830 RUB
20 NAD98.87660 RUB
50 NAD247.19150 RUB
100 NAD494.38300 RUB
250 NAD1,235.95750 RUB
500 NAD2,471.91500 RUB
1000 NAD4,943.83000 RUB
2000 NAD9,887.66000 RUB
5000 NAD24,719.15000 RUB
10000 NAD49,438.30000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Namibia
1 RUB0.20227 NAD
5 RUB1.01137 NAD
10 RUB2.02273 NAD
20 RUB4.04546 NAD
50 RUB10.11365 NAD
100 RUB20.22730 NAD
250 RUB50.56825 NAD
500 RUB101.13650 NAD
1000 RUB202.27300 NAD
2000 RUB404.54600 NAD
5000 RUB1,011.36500 NAD
10000 RUB2,022.73000 NAD