50 Đô-la Namibia sang Krone Na Uy

Đổi tiền NAD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nad
29,37 nok

$1,000 NAD = kr0,5873 NOK

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Krone Na Uy
1 NAD0.58733 NOK
5 NAD2.93663 NOK
10 NAD5.87326 NOK
20 NAD11.74652 NOK
50 NAD29.36630 NOK
100 NAD58.73260 NOK
250 NAD146.83150 NOK
500 NAD293.66300 NOK
1000 NAD587.32600 NOK
2000 NAD1,174.65200 NOK
5000 NAD2,936.63000 NOK
10000 NAD5,873.26000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Namibia
1 NOK1.70263 NAD
5 NOK8.51315 NAD
10 NOK17.02630 NAD
20 NOK34.05260 NAD
50 NOK85.13150 NAD
100 NOK170.26300 NAD
250 NOK425.65750 NAD
500 NOK851.31500 NAD
1000 NOK1,702.63000 NAD
2000 NOK3,405.26000 NAD
5000 NOK8,513.15000 NAD
10000 NOK17,026.30000 NAD