500 Đô-la Namibia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền NAD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nad
7.991,35 lkr

$1,000 NAD = Sr15,98 LKR

Mid-market exchange rate at 12:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Sri Lanka
1 NAD15.98270 LKR
5 NAD79.91350 LKR
10 NAD159.82700 LKR
20 NAD319.65400 LKR
50 NAD799.13500 LKR
100 NAD1,598.27000 LKR
250 NAD3,995.67500 LKR
500 NAD7,991.35000 LKR
1000 NAD15,982.70000 LKR
2000 NAD31,965.40000 LKR
5000 NAD79,913.50000 LKR
10000 NAD159,827.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Namibia
1 LKR0.06257 NAD
5 LKR0.31284 NAD
10 LKR0.62568 NAD
20 LKR1.25135 NAD
50 LKR3.12839 NAD
100 LKR6.25677 NAD
250 LKR15.64193 NAD
500 LKR31.28385 NAD
1000 LKR62.56770 NAD
2000 LKR125.13540 NAD
5000 LKR312.83850 NAD
10000 LKR625.67700 NAD