Đổi tiền NAD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Đô-la Namibia sang Rupee Sri Lanka

10 nad
165,90 lkr

$1,000 NAD = Sr16,59 LKR

Mid-market exchange rate at 01:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Sri Lanka
1 NAD16.59050 LKR
5 NAD82.95250 LKR
10 NAD165.90500 LKR
20 NAD331.81000 LKR
50 NAD829.52500 LKR
100 NAD1,659.05000 LKR
250 NAD4,147.62500 LKR
500 NAD8,295.25000 LKR
1000 NAD16,590.50000 LKR
2000 NAD33,181.00000 LKR
5000 NAD82,952.50000 LKR
10000 NAD165,905.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Namibia
1 LKR0.06028 NAD
5 LKR0.30138 NAD
10 LKR0.60276 NAD
20 LKR1.20551 NAD
50 LKR3.01378 NAD
100 LKR6.02756 NAD
250 LKR15.06890 NAD
500 LKR30.13780 NAD
1000 LKR60.27560 NAD
2000 LKR120.55120 NAD
5000 LKR301.37800 NAD
10000 LKR602.75600 NAD