Đô-la Namibia sang Kuwait

Đổi tiền NAD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
16,409 kwd

$1,000 NAD = ك0,01641 KWD

Mid-market exchange rate at 02:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dinar Kuwait
1 NAD0.01641 KWD
5 NAD0.08205 KWD
10 NAD0.16409 KWD
20 NAD0.32819 KWD
50 NAD0.82047 KWD
100 NAD1.64094 KWD
250 NAD4.10235 KWD
500 NAD8.20470 KWD
1000 NAD16.40940 KWD
2000 NAD32.81880 KWD
5000 NAD82.04700 KWD
10000 NAD164.09400 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Namibia
1 KWD60.94060 NAD
5 KWD304.70300 NAD
10 KWD609.40600 NAD
20 KWD1,218.81200 NAD
50 KWD3,047.03000 NAD
100 KWD6,094.06000 NAD
250 KWD15,235.15000 NAD
500 KWD30,470.30000 NAD
1000 KWD60,940.60000 NAD
2000 KWD121,881.20000 NAD
5000 KWD304,703.00000 NAD
10000 KWD609,406.00000 NAD