Đổi tiền KWD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Kuwait sang Đô-la Namibia

100 kwd
5.887,13 nad

ك1,000 KWD = $58,87 NAD

Mid-market exchange rate at 18:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Namibia
1 KWD58.87130 NAD
5 KWD294.35650 NAD
10 KWD588.71300 NAD
20 KWD1,177.42600 NAD
50 KWD2,943.56500 NAD
100 KWD5,887.13000 NAD
250 KWD14,717.82500 NAD
500 KWD29,435.65000 NAD
1000 KWD58,871.30000 NAD
2000 KWD117,742.60000 NAD
5000 KWD294,356.50000 NAD
10000 KWD588,713.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dinar Kuwait
1 NAD0.01699 KWD
5 NAD0.08493 KWD
10 NAD0.16986 KWD
20 NAD0.33972 KWD
50 NAD0.84931 KWD
100 NAD1.69862 KWD
250 NAD4.24655 KWD
500 NAD8.49310 KWD
1000 NAD16.98620 KWD
2000 NAD33.97240 KWD
5000 NAD84.93100 KWD
10000 NAD169.86200 KWD