1 nghìn Đô-la Namibia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền NAD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
74.335 krw

$1,000 NAD = ₩74,33 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Won Hàn Quốc
1 NAD74.33480 KRW
5 NAD371.67400 KRW
10 NAD743.34800 KRW
20 NAD1,486.69600 KRW
50 NAD3,716.74000 KRW
100 NAD7,433.48000 KRW
250 NAD18,583.70000 KRW
500 NAD37,167.40000 KRW
1000 NAD74,334.80000 KRW
2000 NAD148,669.60000 KRW
5000 NAD371,674.00000 KRW
10000 NAD743,348.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Namibia
1 KRW0.01345 NAD
5 KRW0.06726 NAD
10 KRW0.13453 NAD
20 KRW0.26905 NAD
50 KRW0.67264 NAD
100 KRW1.34527 NAD
250 KRW3.36318 NAD
500 KRW6.72635 NAD
1000 KRW13.45270 NAD
2000 KRW26.90540 NAD
5000 KRW67.26350 NAD
10000 KRW134.52700 NAD