10 Won Hàn Quốc sang Đô-la Namibia

Đổi tiền KRW sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
0,13 nad

₩1,000 KRW = $0,01340 NAD

Mid-market exchange rate at 15:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Namibia
1 KRW0.01340 NAD
5 KRW0.06702 NAD
10 KRW0.13403 NAD
20 KRW0.26806 NAD
50 KRW0.67016 NAD
100 KRW1.34032 NAD
250 KRW3.35080 NAD
500 KRW6.70160 NAD
1000 KRW13.40320 NAD
2000 KRW26.80640 NAD
5000 KRW67.01600 NAD
10000 KRW134.03200 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Won Hàn Quốc
1 NAD74.60890 KRW
5 NAD373.04450 KRW
10 NAD746.08900 KRW
20 NAD1,492.17800 KRW
50 NAD3,730.44500 KRW
100 NAD7,460.89000 KRW
250 NAD18,652.22500 KRW
500 NAD37,304.45000 KRW
1000 NAD74,608.90000 KRW
2000 NAD149,217.80000 KRW
5000 NAD373,044.50000 KRW
10000 NAD746,089.00000 KRW