50 Đô-la Namibia sang Cedi Ghana

Đổi tiền NAD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nad
37,44 ghs

$1,000 NAD = GH¢0,7488 GHS

Mid-market exchange rate at 15:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Cedi Ghana
1 NAD0.74878 GHS
5 NAD3.74392 GHS
10 NAD7.48783 GHS
20 NAD14.97566 GHS
50 NAD37.43915 GHS
100 NAD74.87830 GHS
250 NAD187.19575 GHS
500 NAD374.39150 GHS
1000 NAD748.78300 GHS
2000 NAD1,497.56600 GHS
5000 NAD3,743.91500 GHS
10000 NAD7,487.83000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Namibia
1 GHS1.33550 NAD
5 GHS6.67750 NAD
10 GHS13.35500 NAD
20 GHS26.71000 NAD
50 GHS66.77500 NAD
100 GHS133.55000 NAD
250 GHS333.87500 NAD
500 GHS667.75000 NAD
1000 GHS1,335.50000 NAD
2000 GHS2,671.00000 NAD
5000 GHS6,677.50000 NAD
10000 GHS13,355.00000 NAD