1 nghìn Đô-la Namibia sang Dinar Bahrain

Đổi tiền NAD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
20,063 bhd

$1,000 NAD = .د.ب0,02006 BHD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dinar Bahrain
1 NAD0.02006 BHD
5 NAD0.10031 BHD
10 NAD0.20063 BHD
20 NAD0.40125 BHD
50 NAD1.00313 BHD
100 NAD2.00627 BHD
250 NAD5.01568 BHD
500 NAD10.03135 BHD
1000 NAD20.06270 BHD
2000 NAD40.12540 BHD
5000 NAD100.31350 BHD
10000 NAD200.62700 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Namibia
1 BHD49.84380 NAD
5 BHD249.21900 NAD
10 BHD498.43800 NAD
20 BHD996.87600 NAD
50 BHD2,492.19000 NAD
100 BHD4,984.38000 NAD
250 BHD12,460.95000 NAD
500 BHD24,921.90000 NAD
1000 BHD49,843.80000 NAD
2000 BHD99,687.60000 NAD
5000 BHD249,219.00000 NAD
10000 BHD498,438.00000 NAD