Đổi tiền NAD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Đô-la Namibia sang Taka Bangladesh

5.000 nad
32.055,45 bdt

$1,000 NAD = Tk6,411 BDT

Mid-market exchange rate at 22:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Taka Bangladesh
1 NAD6.41109 BDT
5 NAD32.05545 BDT
10 NAD64.11090 BDT
20 NAD128.22180 BDT
50 NAD320.55450 BDT
100 NAD641.10900 BDT
250 NAD1,602.77250 BDT
500 NAD3,205.54500 BDT
1000 NAD6,411.09000 BDT
2000 NAD12,822.18000 BDT
5000 NAD32,055.45000 BDT
10000 NAD64,110.90000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Namibia
1 BDT0.15598 NAD
5 BDT0.77990 NAD
10 BDT1.55980 NAD
20 BDT3.11960 NAD
50 BDT7.79900 NAD
100 BDT15.59800 NAD
250 BDT38.99500 NAD
500 BDT77.99000 NAD
1000 BDT155.98000 NAD
2000 BDT311.96000 NAD
5000 BDT779.90000 NAD
10000 BDT1,559.80000 NAD