Đổi tiền BDT sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Taka Bangladesh sang Đô-la Namibia

10 bdt
1,55 nad

Tk1,000 BDT = $0,1553 NAD

Mid-market exchange rate at 23:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Namibia
1 BDT0.15530 NAD
5 BDT0.77649 NAD
10 BDT1.55298 NAD
20 BDT3.10596 NAD
50 BDT7.76490 NAD
100 BDT15.52980 NAD
250 BDT38.82450 NAD
500 BDT77.64900 NAD
1000 BDT155.29800 NAD
2000 BDT310.59600 NAD
5000 BDT776.49000 NAD
10000 BDT1,552.98000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Taka Bangladesh
1 NAD6.43925 BDT
5 NAD32.19625 BDT
10 NAD64.39250 BDT
20 NAD128.78500 BDT
50 NAD321.96250 BDT
100 NAD643.92500 BDT
250 NAD1,609.81250 BDT
500 NAD3,219.62500 BDT
1000 NAD6,439.25000 BDT
2000 NAD12,878.50000 BDT
5000 NAD32,196.25000 BDT
10000 NAD64,392.50000 BDT