250 Metical Mozambique sang Shilling Tanzania

Đổi tiền MZN sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mzn
10.173 tzs

MT1,000 MZN = tzs40,69 TZS

Mid-market exchange rate at 03:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Shilling Tanzania
1 MZN40.69200 TZS
5 MZN203.46000 TZS
10 MZN406.92000 TZS
20 MZN813.84000 TZS
50 MZN2,034.60000 TZS
100 MZN4,069.20000 TZS
250 MZN10,173.00000 TZS
500 MZN20,346.00000 TZS
1000 MZN40,692.00000 TZS
2000 MZN81,384.00000 TZS
5000 MZN203,460.00000 TZS
10000 MZN406,920.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Metical Mozambique
1 TZS0.02457 MZN
5 TZS0.12287 MZN
10 TZS0.24575 MZN
20 TZS0.49150 MZN
50 TZS1.22874 MZN
100 TZS2.45748 MZN
250 TZS6.14370 MZN
500 TZS12.28740 MZN
1000 TZS24.57480 MZN
2000 TZS49.14960 MZN
5000 TZS122.87400 MZN
10000 TZS245.74800 MZN