10 nghìn Shilling Tanzania sang Metical Mozambique

Đổi tiền TZS sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
247,87 mzn

tzs1,000 TZS = MT0,02479 MZN

Mid-market exchange rate at 03:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Metical Mozambique
1 TZS0.02479 MZN
5 TZS0.12394 MZN
10 TZS0.24787 MZN
20 TZS0.49575 MZN
50 TZS1.23937 MZN
100 TZS2.47874 MZN
250 TZS6.19685 MZN
500 TZS12.39370 MZN
1000 TZS24.78740 MZN
2000 TZS49.57480 MZN
5000 TZS123.93700 MZN
10000 TZS247.87400 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Shilling Tanzania
1 MZN40.34310 TZS
5 MZN201.71550 TZS
10 MZN403.43100 TZS
20 MZN806.86200 TZS
50 MZN2,017.15500 TZS
100 MZN4,034.31000 TZS
250 MZN10,085.77500 TZS
500 MZN20,171.55000 TZS
1000 MZN40,343.10000 TZS
2000 MZN80,686.20000 TZS
5000 MZN201,715.50000 TZS
10000 MZN403,431.00000 TZS