20 Metical Mozambique sang Rial Qatar

Đổi tiền MZN sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mzn
1,14 qar

MT1,000 MZN = QR0,05718 QAR

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rial Qatar
1 MZN0.05718 QAR
5 MZN0.28589 QAR
10 MZN0.57177 QAR
20 MZN1.14354 QAR
50 MZN2.85886 QAR
100 MZN5.71771 QAR
250 MZN14.29428 QAR
500 MZN28.58855 QAR
1000 MZN57.17710 QAR
2000 MZN114.35420 QAR
5000 MZN285.88550 QAR
10000 MZN571.77100 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Metical Mozambique
1 QAR17.48950 MZN
5 QAR87.44750 MZN
10 QAR174.89500 MZN
20 QAR349.79000 MZN
50 QAR874.47500 MZN
100 QAR1,748.95000 MZN
250 QAR4,372.37500 MZN
500 QAR8,744.75000 MZN
1000 QAR17,489.50000 MZN
2000 QAR34,979.00000 MZN
5000 QAR87,447.50000 MZN
10000 QAR174,895.00000 MZN