2.000 Metical Mozambique sang Krone Na Uy

Đổi tiền MZN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mzn
335,66 nok

MT1,000 MZN = kr0,1678 NOK

Mid-market exchange rate at 21:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Krone Na Uy
1 MZN0.16783 NOK
5 MZN0.83915 NOK
10 MZN1.67830 NOK
20 MZN3.35660 NOK
50 MZN8.39150 NOK
100 MZN16.78300 NOK
250 MZN41.95750 NOK
500 MZN83.91500 NOK
1000 MZN167.83000 NOK
2000 MZN335.66000 NOK
5000 MZN839.15000 NOK
10000 MZN1,678.30000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Metical Mozambique
1 NOK5.95841 MZN
5 NOK29.79205 MZN
10 NOK59.58410 MZN
20 NOK119.16820 MZN
50 NOK297.92050 MZN
100 NOK595.84100 MZN
250 NOK1,489.60250 MZN
500 NOK2,979.20500 MZN
1000 NOK5,958.41000 MZN
2000 NOK11,916.82000 MZN
5000 NOK29,792.05000 MZN
10000 NOK59,584.10000 MZN