5.000 Metical Mozambique sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MZN sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mzn
106.342 krw

MT1,000 MZN = ₩21,27 KRW

Mid-market exchange rate at 09:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Won Hàn Quốc
1 MZN21.26830 KRW
5 MZN106.34150 KRW
10 MZN212.68300 KRW
20 MZN425.36600 KRW
50 MZN1,063.41500 KRW
100 MZN2,126.83000 KRW
250 MZN5,317.07500 KRW
500 MZN10,634.15000 KRW
1000 MZN21,268.30000 KRW
2000 MZN42,536.60000 KRW
5000 MZN106,341.50000 KRW
10000 MZN212,683.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Metical Mozambique
1 KRW0.04702 MZN
5 KRW0.23509 MZN
10 KRW0.47018 MZN
20 KRW0.94036 MZN
50 KRW2.35091 MZN
100 KRW4.70182 MZN
250 KRW11.75455 MZN
500 KRW23.50910 MZN
1000 KRW47.01820 MZN
2000 KRW94.03640 MZN
5000 KRW235.09100 MZN
10000 KRW470.18200 MZN