1 Won Hàn Quốc sang Metical Mozambique

Đổi tiền KRW sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
0,05 mzn

₩1,000 KRW = MT0,04628 MZN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Metical Mozambique
1 KRW0.04628 MZN
5 KRW0.23141 MZN
10 KRW0.46282 MZN
20 KRW0.92564 MZN
50 KRW2.31410 MZN
100 KRW4.62819 MZN
250 KRW11.57048 MZN
500 KRW23.14095 MZN
1000 KRW46.28190 MZN
2000 KRW92.56380 MZN
5000 KRW231.40950 MZN
10000 KRW462.81900 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Won Hàn Quốc
1 MZN21.60670 KRW
5 MZN108.03350 KRW
10 MZN216.06700 KRW
20 MZN432.13400 KRW
50 MZN1,080.33500 KRW
100 MZN2,160.67000 KRW
250 MZN5,401.67500 KRW
500 MZN10,803.35000 KRW
1000 MZN21,606.70000 KRW
2000 MZN43,213.40000 KRW
5000 MZN108,033.50000 KRW
10000 MZN216,067.00000 KRW