10 Metical Mozambique sang Shilling Kenya

Đổi tiền MZN sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mzn
21 kes

MT1,000 MZN = Ksh2,070 KES

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Shilling Kenya
1 MZN2.07002 KES
5 MZN10.35010 KES
10 MZN20.70020 KES
20 MZN41.40040 KES
50 MZN103.50100 KES
100 MZN207.00200 KES
250 MZN517.50500 KES
500 MZN1,035.01000 KES
1000 MZN2,070.02000 KES
2000 MZN4,140.04000 KES
5000 MZN10,350.10000 KES
10000 MZN20,700.20000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Metical Mozambique
1 KES0.48309 MZN
5 KES2.41544 MZN
10 KES4.83088 MZN
20 KES9.66176 MZN
50 KES24.15440 MZN
100 KES48.30880 MZN
250 KES120.77200 MZN
500 KES241.54400 MZN
1000 KES483.08800 MZN
2000 KES966.17600 MZN
5000 KES2,415.44000 MZN
10000 KES4,830.88000 MZN