50 Shilling Kenya sang Metical Mozambique

Đổi tiền KES sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kes
23,72 mzn

Ksh1,000 KES = MT0,4745 MZN

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Metical Mozambique
1 KES0.47449 MZN
5 KES2.37244 MZN
10 KES4.74488 MZN
20 KES9.48976 MZN
50 KES23.72440 MZN
100 KES47.44880 MZN
250 KES118.62200 MZN
500 KES237.24400 MZN
1000 KES474.48800 MZN
2000 KES948.97600 MZN
5000 KES2,372.44000 MZN
10000 KES4,744.88000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Shilling Kenya
1 MZN2.10753 KES
5 MZN10.53765 KES
10 MZN21.07530 KES
20 MZN42.15060 KES
50 MZN105.37650 KES
100 MZN210.75300 KES
250 MZN526.88250 KES
500 MZN1,053.76500 KES
1000 MZN2,107.53000 KES
2000 MZN4,215.06000 KES
5000 MZN10,537.65000 KES
10000 MZN21,075.30000 KES