250 Metical Mozambique sang Bảng Jersey

Đổi tiền MZN sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mzn
3,14 jep

MT1,000 MZN = £0,01257 JEP

Mid-market exchange rate at 07:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Jersey
1 MZN0.01257 JEP
5 MZN0.06283 JEP
10 MZN0.12567 JEP
20 MZN0.25134 JEP
50 MZN0.62834 JEP
100 MZN1.25668 JEP
250 MZN3.14170 JEP
500 MZN6.28340 JEP
1000 MZN12.56680 JEP
2000 MZN25.13360 JEP
5000 MZN62.83400 JEP
10000 MZN125.66800 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Metical Mozambique
1 JEP79.57490 MZN
5 JEP397.87450 MZN
10 JEP795.74900 MZN
20 JEP1,591.49800 MZN
50 JEP3,978.74500 MZN
100 JEP7,957.49000 MZN
250 JEP19,893.72500 MZN
500 JEP39,787.45000 MZN
1000 JEP79,574.90000 MZN
2000 JEP159,149.80000 MZN
5000 JEP397,874.50000 MZN
10000 JEP795,749.00000 MZN