5 Bảng Jersey sang Metical Mozambique

Đổi tiền JEP sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jep
404,09 mzn

£1,000 JEP = MT80,82 MZN

Mid-market exchange rate at 00:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Metical Mozambique
1 JEP80.81770 MZN
5 JEP404.08850 MZN
10 JEP808.17700 MZN
20 JEP1,616.35400 MZN
50 JEP4,040.88500 MZN
100 JEP8,081.77000 MZN
250 JEP20,204.42500 MZN
500 JEP40,408.85000 MZN
1000 JEP80,817.70000 MZN
2000 JEP161,635.40000 MZN
5000 JEP404,088.50000 MZN
10000 JEP808,177.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Jersey
1 MZN0.01237 JEP
5 MZN0.06187 JEP
10 MZN0.12374 JEP
20 MZN0.24747 JEP
50 MZN0.61868 JEP
100 MZN1.23735 JEP
250 MZN3.09338 JEP
500 MZN6.18675 JEP
1000 MZN12.37350 JEP
2000 MZN24.74700 JEP
5000 MZN61.86750 JEP
10000 MZN123.73500 JEP