250 Metical Mozambique sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MZN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mzn
184,20 egp

MT1,000 MZN = E£0,7368 EGP

Mid-market exchange rate at 19:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Ai Cập
1 MZN0.73679 EGP
5 MZN3.68396 EGP
10 MZN7.36791 EGP
20 MZN14.73582 EGP
50 MZN36.83955 EGP
100 MZN73.67910 EGP
250 MZN184.19775 EGP
500 MZN368.39550 EGP
1000 MZN736.79100 EGP
2000 MZN1,473.58200 EGP
5000 MZN3,683.95500 EGP
10000 MZN7,367.91000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Metical Mozambique
1 EGP1.35724 MZN
5 EGP6.78620 MZN
10 EGP13.57240 MZN
20 EGP27.14480 MZN
50 EGP67.86200 MZN
100 EGP135.72400 MZN
250 EGP339.31000 MZN
500 EGP678.62000 MZN
1000 EGP1,357.24000 MZN
2000 EGP2,714.48000 MZN
5000 EGP6,786.20000 MZN
10000 EGP13,572.40000 MZN