10 Dinar Tunisia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền TND sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tnd
15,18 myr

DT1,000 TND = RM1,518 MYR

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Ringgit Malaysia
1 TND1.51805 MYR
5 TND7.59025 MYR
10 TND15.18050 MYR
20 TND30.36100 MYR
50 TND75.90250 MYR
100 TND151.80500 MYR
250 TND379.51250 MYR
500 TND759.02500 MYR
1000 TND1,518.05000 MYR
2000 TND3,036.10000 MYR
5000 TND7,590.25000 MYR
10000 TND15,180.50000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Tunisia
1 MYR0.65874 TND
5 MYR3.29370 TND
10 MYR6.58740 TND
20 MYR13.17480 TND
50 MYR32.93700 TND
100 MYR65.87400 TND
250 MYR164.68500 TND
500 MYR329.37000 TND
1000 MYR658.74000 TND
2000 MYR1,317.48000 TND
5000 MYR3,293.70000 TND
10000 MYR6,587.40000 TND