5.000 Ringgit Malaysia sang Rial Qatar

Đổi tiền MYR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 myr
3.821,40 qar

RM1,000 MYR = QR0,7643 QAR

Mid-market exchange rate at 23:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rial Qatar
1 MYR0.76428 QAR
5 MYR3.82140 QAR
10 MYR7.64280 QAR
20 MYR15.28560 QAR
50 MYR38.21400 QAR
100 MYR76.42800 QAR
250 MYR191.07000 QAR
500 MYR382.14000 QAR
1000 MYR764.28000 QAR
2000 MYR1,528.56000 QAR
5000 MYR3,821.40000 QAR
10000 MYR7,642.80000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Ringgit Malaysia
1 QAR1.30842 MYR
5 QAR6.54210 MYR
10 QAR13.08420 MYR
20 QAR26.16840 MYR
50 QAR65.42100 MYR
100 QAR130.84200 MYR
250 QAR327.10500 MYR
500 QAR654.21000 MYR
1000 QAR1,308.42000 MYR
2000 QAR2,616.84000 MYR
5000 QAR6,542.10000 MYR
10000 QAR13,084.20000 MYR