500 Ringgit Malaysia sang Rial Qatar

Đổi tiền MYR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 myr
382,18 qar

RM1,000 MYR = QR0,7644 QAR

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rial Qatar
1 MYR0.76436 QAR
5 MYR3.82181 QAR
10 MYR7.64361 QAR
20 MYR15.28722 QAR
50 MYR38.21805 QAR
100 MYR76.43610 QAR
250 MYR191.09025 QAR
500 MYR382.18050 QAR
1000 MYR764.36100 QAR
2000 MYR1,528.72200 QAR
5000 MYR3,821.80500 QAR
10000 MYR7,643.61000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Ringgit Malaysia
1 QAR1.30828 MYR
5 QAR6.54140 MYR
10 QAR13.08280 MYR
20 QAR26.16560 MYR
50 QAR65.41400 MYR
100 QAR130.82800 MYR
250 QAR327.07000 MYR
500 QAR654.14000 MYR
1000 QAR1,308.28000 MYR
2000 QAR2,616.56000 MYR
5000 QAR6,541.40000 MYR
10000 QAR13,082.80000 MYR