5 Loti Lesotho sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền LSL sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lsl
1,28 myr

L1,000 LSL = RM0,2562 MYR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Ringgit Malaysia
1 LSL0.25622 MYR
5 LSL1.28109 MYR
10 LSL2.56219 MYR
20 LSL5.12438 MYR
50 LSL12.81095 MYR
100 LSL25.62190 MYR
250 LSL64.05475 MYR
500 LSL128.10950 MYR
1000 LSL256.21900 MYR
2000 LSL512.43800 MYR
5000 LSL1,281.09500 MYR
10000 LSL2,562.19000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Loti Lesotho
1 MYR3.90291 LSL
5 MYR19.51455 LSL
10 MYR39.02910 LSL
20 MYR78.05820 LSL
50 MYR195.14550 LSL
100 MYR390.29100 LSL
250 MYR975.72750 LSL
500 MYR1,951.45500 LSL
1000 MYR3,902.91000 LSL
2000 MYR7,805.82000 LSL
5000 MYR19,514.55000 LSL
10000 MYR39,029.10000 LSL