5 Bảng Guernsey sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền GGP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ggp
29,78 myr

£1,000 GGP = RM5,956 MYR

Mid-market exchange rate at 01:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Ringgit Malaysia
1 GGP5.95573 MYR
5 GGP29.77865 MYR
10 GGP59.55730 MYR
20 GGP119.11460 MYR
50 GGP297.78650 MYR
100 GGP595.57300 MYR
250 GGP1,488.93250 MYR
500 GGP2,977.86500 MYR
1000 GGP5,955.73000 MYR
2000 GGP11,911.46000 MYR
5000 GGP29,778.65000 MYR
10000 GGP59,557.30000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Guernsey
1 MYR0.16791 GGP
5 MYR0.83953 GGP
10 MYR1.67905 GGP
20 MYR3.35810 GGP
50 MYR8.39525 GGP
100 MYR16.79050 GGP
250 MYR41.97625 GGP
500 MYR83.95250 GGP
1000 MYR167.90500 GGP
2000 MYR335.81000 GGP
5000 MYR839.52500 GGP
10000 MYR1,679.05000 GGP