5.000 Ringgit Malaysia sang currency-names.ERN

Đổi tiền MYR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 myr
15.810,30 ern

RM1,000 MYR = Nfk3,162 ERN

Mid-market exchange rate at 10:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Nakfa Eritrea
1 MYR3.16206 ERN
5 MYR15.81030 ERN
10 MYR31.62060 ERN
20 MYR63.24120 ERN
50 MYR158.10300 ERN
100 MYR316.20600 ERN
250 MYR790.51500 ERN
500 MYR1,581.03000 ERN
1000 MYR3,162.06000 ERN
2000 MYR6,324.12000 ERN
5000 MYR15,810.30000 ERN
10000 MYR31,620.60000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Ringgit Malaysia
1 ERN0.31625 MYR
5 ERN1.58125 MYR
10 ERN3.16250 MYR
20 ERN6.32500 MYR
50 ERN15.81250 MYR
100 ERN31.62500 MYR
250 ERN79.06250 MYR
500 ERN158.12500 MYR
1000 ERN316.25000 MYR
2000 ERN632.50000 MYR
5000 ERN1,581.25000 MYR
10000 ERN3,162.50000 MYR