50 Ringgit Malaysia sang currency-names.ERN

Đổi tiền MYR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 myr
160,02 ern

RM1,000 MYR = Nfk3,200 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Nakfa Eritrea
1 MYR3.20034 ERN
5 MYR16.00170 ERN
10 MYR32.00340 ERN
20 MYR64.00680 ERN
50 MYR160.01700 ERN
100 MYR320.03400 ERN
250 MYR800.08500 ERN
500 MYR1,600.17000 ERN
1000 MYR3,200.34000 ERN
2000 MYR6,400.68000 ERN
5000 MYR16,001.70000 ERN
10000 MYR32,003.40000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Ringgit Malaysia
1 ERN0.31247 MYR
5 ERN1.56234 MYR
10 ERN3.12467 MYR
20 ERN6.24934 MYR
50 ERN15.62335 MYR
100 ERN31.24670 MYR
250 ERN78.11675 MYR
500 ERN156.23350 MYR
1000 ERN312.46700 MYR
2000 ERN624.93400 MYR
5000 ERN1,562.33500 MYR
10000 ERN3,124.67000 MYR