10 Ringgit Malaysia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MYR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 myr
100,42 egp

RM1,000 MYR = E£10,04 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Ai Cập
1 MYR10.04230 EGP
5 MYR50.21150 EGP
10 MYR100.42300 EGP
20 MYR200.84600 EGP
50 MYR502.11500 EGP
100 MYR1,004.23000 EGP
250 MYR2,510.57500 EGP
500 MYR5,021.15000 EGP
1000 MYR10,042.30000 EGP
2000 MYR20,084.60000 EGP
5000 MYR50,211.50000 EGP
10000 MYR100,423.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Ringgit Malaysia
1 EGP0.09958 MYR
5 EGP0.49789 MYR
10 EGP0.99579 MYR
20 EGP1.99157 MYR
50 EGP4.97894 MYR
100 EGP9.95787 MYR
250 EGP24.89468 MYR
500 EGP49.78935 MYR
1000 EGP99.57870 MYR
2000 EGP199.15740 MYR
5000 EGP497.89350 MYR
10000 EGP995.78700 MYR