5.000 Ringgit Malaysia sang Lev Bungari

Đổi tiền MYR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 myr
1.922,31 bgn

RM1,000 MYR = лв0,3845 BGN

Mid-market exchange rate at 16:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lev Bungari
1 MYR0.38446 BGN
5 MYR1.92231 BGN
10 MYR3.84462 BGN
20 MYR7.68924 BGN
50 MYR19.22310 BGN
100 MYR38.44620 BGN
250 MYR96.11550 BGN
500 MYR192.23100 BGN
1000 MYR384.46200 BGN
2000 MYR768.92400 BGN
5000 MYR1,922.31000 BGN
10000 MYR3,844.62000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Ringgit Malaysia
1 BGN2.60104 MYR
5 BGN13.00520 MYR
10 BGN26.01040 MYR
20 BGN52.02080 MYR
50 BGN130.05200 MYR
100 BGN260.10400 MYR
250 BGN650.26000 MYR
500 BGN1,300.52000 MYR
1000 BGN2,601.04000 MYR
2000 BGN5,202.08000 MYR
5000 BGN13,005.20000 MYR
10000 BGN26,010.40000 MYR